Tham khảo Time Slip (album của Super Junior)

  1. Hanan Haddad (ngày 3 tháng 9 năm 2019). “Super Junior Reveals The Date Of Their Official Comeback Via Cryptic Photos”. E News. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2019. 
  2. POP, 헤럴드 (ngày 3 tháng 9 năm 2019). “슈퍼주니어, 10월14일 정규 9집 발매…컴백까지 999시간 카운트다운 돌입”. Kpop Herald (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  3. “슈퍼주니어, 1월 28일 정규 9집 리패키지 앨범 '타임리스'로 컴백 [공식]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 7 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 8 tháng 1 năm 2020. 
  4. “슈퍼주니어 화보집, 30일부터 모바일 서비스”. Star News (bằng tiếng Hàn). Ngày 29 tháng 8 năm 2006. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020. 
  5. “슈퍼주니어 규현, 입대…"아프지 말고 잘 지내요"”. Yonhap News Agency. Ngày 25 tháng 5 năm 2017. Truy cập ngày 1 tháng 1 năm 2020. 
  6. “Super Junior's Kangin again nabbed for drunk-driving”. Korea Times. Ngày 25 tháng 5 năm 2016. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020. 
  7. “슈주 성민 "슈퍼주니어 활동 불참할 것…소통부족 죄송"”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). Ngày 6 tháng 7 năm 2017. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020. 
  8. “규현, 오늘(7일) 소집 해제.."별도 행사 無"”. Naver. Ngày 7 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 10 năm 2019. 
  9. “제대하고 러브콜 쏟아지는 규현 "다들 착각…과거 미화돼"”. Ngày 21 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020. 
  10. “강인, 데뷔 14년 만에 슈퍼주니어 탈퇴…"멤버들에 미안"”. Yonhap News Agency (bằng tiếng Hàn). Ngày 11 tháng 7 năm 2019. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  11. “슈퍼주니어 성민, 어쩌다 '밉상'이 됐나”. Korea Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Ngày 3 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020. 
  12. “슈퍼주니어 측 "김희철, 슈퍼쇼8·음악방송 불참…다리 건강 문제"”. Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020. 
  13. “려욱, 타이틀 곡 '너에게' 서사 잇는 수록곡 '취해' MV 오늘 오후 6시 공개”. Seoul Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 1 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  14. “[오마이포토] 이특, '슈퍼주니어-D&E' 동해와 은혁을 위해!”. Ohmynews (bằng tiếng Hàn). Ngày 14 tháng 4 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  15. “규현, 입소 전 '다시 만나는 날'→소집해제 후에는 '너를 만나러 간다'”. Seoul Economic Daily (bằng tiếng Hàn). Ngày 16 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  16. “예성, 'Pink Magic' 하이라이트 메들리 영상 공개…독보적 보이스 '기대감 UP”. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 17 tháng 6 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  17. “Jelang Comeback, Super Junior Rilis Foto Teaser 999 Hours dan Jadi Trending Topic”. Tribun News (bằng tiếng Indonesia). Ngày 3 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020. 
  18. “슈퍼주니어, 10월 정규 9집으로 컴백…10년만의 완전체”. Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 3 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 7 tháng 2 năm 2020. 
  19. “Latest album from Super Junior heralds return of K-pop giants”. South China Morning Post. Ngày 4 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  20. “슈퍼주니어, 김원준 '쇼' 리메이크… 슈퍼'쇼'로 활동 스타트”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 10 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  21. “슈퍼주니어, 정규 9집 수록곡 김원준 '쇼' 리메이크 스페셜 영상 공개”. Hankook Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 10 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020. 
  22. “슈퍼주니어, 새 앨범 수록곡 'Somebody New' 스페셜 영상 공개”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 17 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  23. “슈퍼주니어, 오늘(17일) 새 앨범 수록곡 'Somebody New' 스페셜 영상 공개”. MSN (bằng tiếng Hàn). Ngày 17 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 8 tháng 2 năm 2020. 
  24. “슈퍼주니어, 신보 수록곡 'The Crown' 리릭비디오 공개”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 27 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  25. “"최초를 넘어서 최고가 돼" 슈퍼주니어, 9집 수록곡 '더 크라운' 가사 눈길”. Dong-a Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 27 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 9 tháng 2 năm 2020. 
  26. “슈퍼주니어, 신보 'Time_Slip' 트랙리스트 공개”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  27. “슈퍼주니어, '타임슬립' 트랙리스트 공개! 타이틀곡 '슈퍼클랩' 포함 총 10곡”. iMBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 30 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  28. “슈퍼주니어, 금일 신곡 'I Think I' 뮤비 선공개…특수장비 기반 영상미 기대”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 4 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  29. ““타이틀곡인줄” 슈퍼주니어, 완전체 컴백 기대 높인 ‘I Think I’[들어보고서]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 5 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 15 tháng 2 năm 2020. 
  30. “슈퍼주니어 MV 연기-슈퍼엠 컴백쇼 중단…SM, 설리 사망 비보에 활동 올스톱”. Chosun (bằng tiếng Hàn). Ngày 15 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  31. “Super Junior release video for ‘Super Clap’, from their new album ‘Time_Slip’”. NME. Ngày 18 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  32. “슈퍼주니어, 11월 6일 정규 9집 스페셜 버전 '타임라인' 발매…데뷔 14주년 기념”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2019. 
  33. “슈퍼주니어, 10년 군백기 끝…"군필돌로 정규 9집 준비"”. JoongAng Ilbo (bằng tiếng Hàn). Ngày 26 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  34. “'슈주 리턴즈3' 슈퍼주니어, 軍백기 마치고 드디어 컴백! 레전드 예능돌의 귀환”. iMBC (bằng tiếng Hàn). Ngày 6 tháng 9 năm 2019. Truy cập ngày 11 tháng 2 năm 2020. 
  35. “슈퍼주니어, 오늘(18일) '뮤직뱅크'에서 '슈퍼클랩' 무대 최초 공개”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2019. 
  36. “'음악중심' 악뮤, '어사널사'로 1위…슈퍼주니어·뉴이스트 컴백 [종합]”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 29 tháng 10 năm 2019. 
  37. “'아이돌룸' 슈퍼주니어 완전체 출연...10월 15일 방송”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  38. “[단독] 슈퍼주니어, '아는형님' 200회 특집 출격”. entertain.naver.com (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 10 năm 2019. 
  39. “슈퍼주니어, 명품 단독 콘서트 '슈퍼쇼8' 전석 매진‥1만 8천 관객 홀렸다”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 14 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019. 
  40. “슈퍼주니어, 1월 28일 정규 9집 리패키지 앨범 '타임리스'로 컴백 [공식]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 7 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  41. “Super Junior to release 9th album 'Timeless' this month”. The Star (Malaysia). Ngày 8 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2020. 
  42. “슈퍼주니어, 지코와 함께 한 신곡 '2YA2YAO!' 작업 영상 공개..대세 만남”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 9 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  43. “슈퍼주니어 '타임리스', 전 세계 26개 지역 아이튠즈 톱 앨범 차트 1위”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 29 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 1 tháng 2 năm 2020. 
  44. “'35만장 돌파+32개지역 1위' 슈퍼주니어, 15년차 현역 아이돌의 존재감[뮤직와치]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 18 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019. 
  45. “[Initial Chodong Record] Super Junior's 'Time_Slip' Sold More Than 270,000 in the first week (Hanteo Chart Official)”. Hanteo News. Ngày 21 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  46. “가온 인증(Gaon Certification)”. Gaon Music Chart. Ngày 12 tháng 12 năm 2019. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  47. “'엠카' 슈퍼주니어, 컴백 후 첫 1위…뉴이스트·엔플라잉 컴백 [종합]”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 24 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019. 
  48. “'뮤직뱅크' 슈퍼주니어 "7년만에 음방 1위..이런 날 다시 오다니" 뭉클 소감”. Naver (bằng tiếng Hàn). Ngày 25 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019. 
  49. Yucki, Bernadetta (15 tháng 10 năm 2019). “Super Junior: Time_Slip Album Review”. Cultura Magazine (bằng tiếng Indonesia). Truy cập ngày 23 tháng 2 năm 2020. 
  50. “Super Junior Returns with 9th Full Album!”. 24 tháng 10 năm 2019. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  51. Reason, Briánna (12 tháng 2 năm 2020). “[Album Review] Super Junior – Timeless”. United Kpop. Truy cập ngày 22 tháng 2 năm 2020. 
  52. @SJOfficial (ngày 20 tháng 1 năm 2020). “SUPER JUNIOR The 9th Album Repackage TIMELESS” (Tweet) (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020 – qua Twitter
  53. “Top Korean Weekly Albums Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  54. "Oricon Top 50 Albums: 2019-10-28" (bằng tiếng Nhật). Oricon. Truy cập 23 tháng 10 năm 2019.
  55. “Top Korean Weekly Albums Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  56. “Top Korean Weekly Albums Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  57. “Gaon Album Chart – Week 42, 2019”. Gaon Chart (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 24 tháng 10 năm 2019. 
  58. “Top Korean Weekly Albums Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  59. “Download Albums”. Billboard Japan. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  60. “2019년 Album Chart”. Gaon. Truy cập ngày 10 tháng 1 năm 2020. 
  61. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  62. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  63. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  64. “2019년 42주차 Digital Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  65. “2019년 42주차 Download Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  66. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  67. “World Digital Song Sales week November 2, 2019”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  68. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  69. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  70. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  71. “2019년 42주차 Digital Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  72. “2019년 42주차 Download Chart”. Gaon (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  73. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  74. “World Digital Song Sales week November 2, 2019”. Billboard. Truy cập ngày 16 tháng 2 năm 2020. 
  75. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  76. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  77. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  78. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  79. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  80. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  81. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  82. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  83. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  84. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  85. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  86. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  87. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  88. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  89. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  90. “Top Korean Weekly Singles Chart”. KKBox. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2020. 
  91. Jung-na, Yoo (5 tháng 1 năm 2020). “[2020 골든디스크]방탄소년단, 음원+음반 대상 동시 석권…"공정한 2020년 기대"(종합)” [[2020 Golden Disc] Bulletproof Boy Scouts to Dominate Music + Music Records "Fair 2020 expectations" (general)]. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 5 tháng 1 năm 2020. 
  92. “슈퍼주니어, 본상 수상…"더욱 치열하게 살겠다" [2020 서울가요대상]”. XSportsNews (bằng tiếng Hàn). 30 tháng 1 năm 2020. Truy cập ngày 30 tháng 1 năm 2020. 
  93. “Seoul Music Awards 2020 nomination list, live streaming details and more”. IB Times. 9 tháng 12 năm 2019. Truy cập ngày 20 tháng 1 năm 2020. 
  94. Seung-gil, Lee (24 tháng 10 năm 2019). '엠카' 슈퍼주니어, 컴백 후 첫 1위…뉴이스트·엔플라잉 컴백 [종합] ['MKA' Super Junior, first place after comeback… NU'EST & Flying Comeback [General]]. Naver (bằng tiếng Hàn) (My Daily). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
  95. Hyo-joo, Bae (25 tháng 10 năm 2019). ‘뮤직뱅크’ 슈퍼주니어 "7년만에 음방 1위..이런 날 다시 오다니" 뭉클 소감 ['Music Bank' Super Junior "No. 1 in the music industry in 7 years.]. Naver (bằng tiếng Hàn) (Newsen). Truy cập ngày 12 tháng 12 năm 2019.  Đã bỏ qua tham số không rõ |url-status= (trợ giúp)
Nhóm nhỏ
Thành viên nhóm nhỏ
Album phòng thu
Super Junior
Tiếng Nhật
Super Junior-M
Super Junior-D&E
Đĩa mở rộng
Super Junior
Super Junior-M
Super Junior-H
Super Junior-T
Super Junior D&E
Phim tham gia
Điện ảnh
Truyền hình
Lưu diễn
Super Junior
Super Junior-KRY
SM Town
Chuyến lưu diễn họp mặt người hâm mộ
Bài viết liên quan
Bài hát của Super Junior
Super Junior
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Tiếng Anh
  • "Santa U Are The One"
Super Junior-K.R.Y
  • "The One I Love"
  • "Just You"
  • "Fly"
  • "Reminiscence"
Super Junior-T
Super Junior-M
  • "U"
  • "Me"
  • "Super Girl"
  • "Blue Tomorrow"
  • "Perfection"
  • "Break Down"
Super Junior-Happy
  • "Cooking? Cooking!"
  • "Pajama Party"
  • "Victory Korea"
Super Junior
Donghae và Eunhyuk
Tiếng Hàn
Tiếng Nhật
Hợp tác với nghệ sĩ khác

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Time Slip (album của Super Junior) http://www.billboard-japan.com/charts/detail?a=dla... http://digitalchosun.dizzo.com/m/article.amp.html?... http://www.donga.com/news/amp/all/20190830/9719772... http://www.donga.com/news/amp/all/20190903/9724207... http://m.hankookilbo.com/News/ReadAMP/201906171283... http://m.hankookilbo.com/News/ReadAMP/201909101267... http://www.hanteonews.com/en/article/all?fc=691 http://pop.heraldcorp.com/view.php?ud=201909030801... http://enews.imbc.com/News/ViewAmp/266019 http://enews.imbc.com/News/ViewAmp/267236